1 | PL.00082 | Quý Long | Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng và các chính sách ưu đãi mới nhất đối với ngành Giáo dục/ Quý Long, Kim Thư; s.t và hệ thống | Lao động | 2012 |
2 | PL.00084 | Tăng Bình | Cẩm nang công tác tham vấn học đường những quy định pháp lý và biện pháp, kỹ năng phòng ngừa, xử lý vi phạm về hành vi bạo lực, bóc lột, xâm hại tình dục trẻ em, tệ nạn xã hội trong trường học, gia đình, xã hội và môi trường mạng/ Tăng Bình, Ái Phương hệ thống | Hồng Đức | 2019 |
3 | PL.00093 | Phan Bá Đạt | Chế độ, chính sách đối với giáo viên, cán bộ, công chức ngành giáo dục - đào tạo và các quy định mới nhất về trường học/ Phan Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao động - Xã hội | 2006 |
4 | PL.00143 | Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Pháp lệnh Vệ sinh an toàn thực phẩm/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
5 | PL.00154 | | Luật kế toán và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện/ Bộ Tài chính | Tài chính | 2006 |
6 | PL.00156 | Nguyễn Trung Tín | Truyện pháp luật xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Trung Tín, Trần Minh Trang. T.2 | Giáo dục | 2011 |
7 | PL.00157 | Trần Minh Trang | Truyện pháp luật xưa và nay/ Trần Minh Trang tuyển chọn, b.s.. T.3 | Giáo dục | 2011 |
8 | PL.00158 | Trần Minh Trang | Truyện pháp luật xưa và nay/ Trần Minh Trang tuyển chọn, b.s.. T.4 | Giáo dục | 2011 |
9 | PL.00159 | Trần Minh Trang | Truyện pháp luật xưa và nay/ Tuyển chọn, b.s.: Trần Minh Trang, Trần Văn Đức. T.5 | Giáo dục | 2012 |
10 | PL.00162 | | Bộ luật Dân sự | Hồng Đức | 2016 |
11 | PL.00163 | | Bộ luật Dân sự | Chính trị Quốc gia | 2006 |
12 | PL.00164 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Tố tụng dân sự | Nxb.Hồng Đức | 2014 |
13 | PL.00165 | | Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật sở hữu trí tuệ | Lao động Xã hội | 2014 |
14 | PL.00166 | Quách Dương | Sổ tay công tác phòng chống tham nhũng/ Quách Dương b.s | Tư Pháp | 2018 |
15 | PL.00167 | | Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí: Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2014 | Tư Pháp | 2019 |
16 | PL.00168 | | Luật thú y | Hồng Đức | 2016 |
17 | PL.00169 | | Luật thú y | Hồng Đức | 2016 |
18 | PL.00170 | | Bộ luật Lao động: Có hiệu lực thi hành từ 01/5/2013 | Tư pháp | 2019 |
19 | PL.00171 | | Luật hôn nhân và gia đình | Hồng Đức | 2016 |
20 | PL.00183 | | Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | Hồng Đức | 2019 |
21 | PL.00185 | | Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | Hồng Đức | 2016 |
22 | PL.00186 | | Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | Hồng Đức | 2019 |
23 | PL.00191 | | Luật Hộ tịch | Hồng Đức | 2016 |
24 | PL.00196 | | Luật Giao thông đường bộ | Hồng Đức | 2016 |
25 | PL.00201 | | Luật Chuyển giao Công nghệ | Hồng Đức | 2013 |
26 | PL.00229 | | Bộ luật Dân sự | Hồng Đức | 2016 |
27 | PL.00230 | | Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật sở hữu trí tuệ | Lao động Xã hội | 2014 |
28 | PL.00234 | | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | Lao động - xã hội | 2014 |
29 | PL.00244 | | Luật người lao động Việt Nam đi làm ở nước ngoài theo hợp đồng | Hồng Đức | 2013 |
30 | PL.00246 | | Luật giáo dục đại học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
31 | PL.00249 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Hồng Đức | 2016 |
32 | PL.00250 | | Luật nghĩa vụ quân sự | Hồng Đức | 2016 |
33 | PL.00251 | | Luật Kiểm toán nhà nước | Hồng Đức | 2016 |
34 | PL.00252 | | Luật Kiểm toán nhà nước | Hồng Đức | 2016 |
35 | PL.00253 | | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
36 | PL.00254 | | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
37 | PL.00255 | | Luật an toàn thông tin mạng | Hồng Đức | 2016 |
38 | PL.00256 | | Luật an toàn thông tin mạng | Hồng Đức | 2016 |
39 | PL.00257 | | Luật Tổ chức Quốc hội | Hồng Đức | 2016 |
40 | PL.00258 | | Luật Tổ chức Quốc hội | Hồng Đức | 2016 |
41 | PL.00259 | | Luật hợp tác xã | Lao động - xã hội | 2014 |
42 | PL.00260 | | Luật hợp tác xã | Lao động - xã hội | 2014 |
43 | PL.00261 | | Luật dạy nghề | Hồng Đức | 2013 |
44 | PL.00262 | | Luật dạy nghề | Hồng Đức | 2013 |
45 | PL.00265 | | Luật viễn thông | Hồng Đức | 2014 |
46 | PL.00266 | | Luật viễn thông | Hồng Đức | 2014 |
47 | PL.00271 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống ma tuý | Lao động Xã hội | 2014 |
48 | PL.00272 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống ma tuý | Lao động Xã hội | 2014 |
49 | PL.00273 | | Luật lưu trữ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
50 | PL.00274 | | Luật lưu trữ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
51 | PL.00275 | | Luật lưu trữ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
52 | PL.00276 | | Luật đo lường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
53 | PL.00277 | | Luật đo lường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
54 | PL.00278 | | Luật lý lịch tư pháp | Hồng Đức | 2014 |
55 | PL.00279 | | Luật lý lịch tư pháp | Hồng Đức | 2014 |
56 | PL.00282 | | Luật quốc tịch Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
57 | PL.00283 | | Luật quốc tịch Việt Nam | Hồng Đức | 2014 |
58 | PL.00284 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Hồng Đức | 2014 |
59 | PL.00285 | | Luật giáo dục quốc phòng và an ninh | Hồng Đức | 2014 |
60 | PL.00286 | | Luật tổ chức Chính phủ | Hồng Đức | 2016 |
61 | PL.00287 | | Luật tổ chức Chính phủ | Hồng Đức | 2016 |
62 | PL.00288 | | Luật Hoà giải ở cơ sở | Hồng Đức | 2016 |
63 | PL.00289 | | Luật Hoà giải ở cơ sở | Hồng Đức | 2016 |
64 | PL.00290 | | Luật khiếu nại | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
65 | PL.00291 | | Luật khiếu nại | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
66 | PL.00292 | | Luật Giám định tư pháp | Lao động Xã hội | 2014 |
67 | PL.00293 | | Luật Giám định tư pháp | Lao động Xã hội | 2014 |
68 | PL.00294 | | Luật thuế tài nguyên | Lao động Xã hội | 2014 |
69 | PL.00295 | | Luật Điện lực | Hồng Đức | 2014 |
70 | PL.00296 | | Luật Chuyển giao Công nghệ | Hồng Đức | 2013 |
71 | PL.00297 | | Luật giao thông đường bộ | Giao thông vận tải | 2016 |
72 | PL.00298 | | Luật thanh tra | Hồng Đức | 2014 |
73 | PL.00299 | | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
74 | PL.00300 | | Bộ luật lao động được sửa đổi, bổ sung năm 2012: Thực hiện từ 01/5/2013 | Hồng Đức | 2012 |
75 | PL.00301 | | Luật Thuế thu nhập cá nhân | Chính trị Quốc gia | 2008 |
76 | PL.00302 | | Luật hôn nhân và gia đình | Hồng Đức | 2016 |
77 | PL.00303 | | Luật phòng chống bạo lực gia đình | Lao động | 2008 |
78 | PL.00304 | | Luật thuế tài nguyên | Lao động Xã hội | 2014 |
79 | PL.00305 | | Luật giáo dục đại học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
80 | PL.00307 | | Luật Giao thông đường bộ | Hồng Đức | 2016 |
81 | PL.00308 | | Luật an ninh mạng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
82 | PL.00309 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
83 | PL.00310 | | Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Tư pháp | 2016 |
84 | PL.00311 | | Luật Hộ tịch | Hồng Đức | 2016 |
85 | PL.00312 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
86 | PL.00313 | | Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam | Hồng Đức | 2016 |
87 | PL.00315 | | Luật Tố cáo (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019) | Tư pháp | 2018 |
88 | PL.00318 | | Luật thuế thu nhập cá nhân | Lao động - xã hội | 2014 |
89 | PL.00319 | | Luật thuế thu nhập cá nhân | Lao động - xã hội | 2014 |
90 | PL.00320 | | Luật phòng chống tham nhũng năm 2005: Được sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012 | Hồng Đức | 2014 |
91 | PL.00321 | | Luật người lao động Việt Nam đi làm ở nước ngoài theo hợp đồng | Hồng Đức | 2013 |
92 | PL.00323 | | Luật cán bộ, công chức | Lao động | 2009 |
93 | PL.00324 | | Các quy định của pháp luật về quản lý pháo, chất nổ | Lao động - Xã hội | 2014 |
94 | PL.00325 | | Các quy định của pháp luật về quản lý pháo, chất nổ | Lao động - Xã hội | 2014 |
95 | PL.00326 | | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | Lao động - xã hội | 2014 |
96 | PL.00329 | | Luật thuế giá trị gia tăng, luật thuế tiêu thụ đặc biệt, luật quản lý thuế sửa đổi 2016 | Hồng Đức | 2016 |
97 | PL.00330 | | Luật thuế giá trị gia tăng, luật thuế tiêu thụ đặc biệt, luật quản lý thuế sửa đổi 2016 | Hồng Đức | 2016 |
98 | PL.00331 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật luật sư | Hồng Đức | 2014 |
99 | PL.00332 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật luật sư | Hồng Đức | 2014 |
100 | PL.00335 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Tố tụng dân sự | Nxb.Hồng Đức | 2014 |
101 | PL.00340 | | Luật Điện lực | Hồng Đức | 2014 |
102 | PL.00341 | | Hướng dẫn nghiệp vụ phổ biến, giáo dục pháp luật trong nhà trường/ B.s.: Phạm Kim Dung, Đinh Thị Ánh Hồng, Nguyễn Thị Quế... | Tư pháp | 2018 |
103 | PL.00342 | | Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2010 |
104 | PL.00343 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.2 | Giáo dục | 2018 |
105 | PL.00344 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.3 | Giáo dục | 2018 |
106 | PL.00345 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.4 | Giáo dục | 2018 |
107 | PL.00346 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.5 | Giáo dục | 2018 |
108 | PL.00347 | | Giới thiệu luật Trợ giúp pháp lý | Tư pháp | 2006 |
109 | PL.00348 | | Tìm hiểu Luật Giao thông đường bộ | Lao động | 2009 |
110 | PL.00349 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2012 |
111 | PL.00351 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | Giáo dục | 2001 |
112 | PL.00352 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | Giáo dục | 2001 |
113 | PL.00353 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | Giáo dục | 2001 |
114 | PL.00354 | | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học phổ thông và trung học cơ sở | Giáo dục | 2001 |
115 | PL.00355 | Mai Phương | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo/ Mai Phương | Hồng Đức | 2016 |
116 | PL.00356 | Mai Phương | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo/ Mai Phương | Hồng Đức | 2016 |
117 | PL.00362 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.1 | Giáo dục | 2018 |
118 | PL.00363 | Anh Tuấn | Hướng dẫn công tác bảo quản, quản lý, lưu trữ văn thư trong các cơ quan/ anh Tuấn( St & TC) | Hồng Đức | 2015 |
119 | PL.00365 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học/ Mai Phương | Hồng Đức | 2016 |
120 | PL.00366 | Mai Phương | Kỹ năng kiểm tra nội bộ trường học/ Mai Phương | Hồng Đức | 2016 |
121 | PL.00367 | Thái Phương | Cẩm nang nâng cao ý thức an toàn giao thông/ Thái Phượng b.s | Hồng Đức | 2016 |
122 | PL.00368 | Thái Phương | Cẩm nang nâng cao ý thức an toàn giao thông/ Thái Phượng b.s | Hồng Đức | 2016 |
123 | PL.00369 | Thái Phương | Cẩm nang nâng cao ý thức an toàn giao thông/ Thái Phượng b.s | Hồng Đức | 2016 |
124 | PL.00370 | Vũ Trang | Hướng dẫn an toàn khi sử dụng xe đạp điện, xe máy điện và các quy định xử phạt: Vũ Trang biên tập | Văn Hóa - Thông Tin | 2014 |
125 | PL.00371 | Vũ Trang | Hướng dẫn an toàn khi sử dụng xe đạp điện, xe máy điện và các quy định xử phạt: Vũ Trang biên tập | Văn Hóa - Thông Tin | 2014 |
126 | PL.00372 | Tạ Đình Thuyên | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra, kiểm tra giáo dục/ ThS Tạ Đình Tuyên | Nhà xuất bản tư pháp | 2010 |
127 | PL.00373 | | Hướng dẫn an toàn khi sử dụng xe đạp điện, xe máy điện và các quy định xử phạt | Văn hóa thông tin | 2014 |
128 | PL.00374 | | Hướng dẫn an toàn khi sử dụng xe đạp điện, xe máy điện và các quy định xử phạt | Văn hóa thông tin | 2014 |
129 | PL.00375 | | Những quy định về thi đua, khen thưởng. T.1 | Lao động | 2004 |
130 | PL.00380 | | Những quy định mới về giáo dục mầm non, tiểu học và trung học cơ sở/ Vũ Đình Quyền tuyển chọn và hệ thống | Hồng Đức | 2015 |
131 | PL.00634 | Anh Tuấn | Hướng dẫn công tác bảo quản, quản lý, lưu trữ văn thư trong các cơ quan/ anh Tuấn( St & TC) | Hồng Đức | 2015 |